Bàn phím:
Từ điển:
 
jésus

danh từ giống đực

  • khổ giấy jexu (56 x 72 m)
  • xúc xích to
  • tượng (ảnh) Chúa hài đồng
  • (thân mật) em bé kháu khỉnh dễ thương

tính từ (không đổi)

  • (Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m)