Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
decontamination
decontaminator
decontrol
décor
decora
decorate
decoration
decorative
decoratively
decorativeness
decorator
decorous
decorously
decorousness
decorticate
decortication
decorticator
decorum
decouple
decoupling capacitor
decoupling circuit
decoupling filter
decoy
decoy-bird
decoy-duck
decoy-ship
decoyer
decrease
Decreasing cost industry
Decreasing returns
decontamination
danh từ
sự khử độc, sự khử nhiễm