Bàn phím:
Từ điển:
 
apprêt

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ
    • Etoffe sans apprêt: vải không hồ
  • sự trau chuốt, sự kiểu cách
    • Style plein d'apprêt: lời văn rất kiểu cách
    • Sans apprêt: tự nhiên, không kiểu cách
  • lớp sơn lót
  • (số nhiều) sự sửa soạn
    • Les apprêts d'un voyage: sự sửa soạn cho một cuộc hành trình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách soạn (món ăn)

đồng âm

=Après