Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
javanais
javart
javeau
javelage
javelé
javeler
javeleur
javeleuse
javeline
javelle
javellisation
javelliser
javelot
jazz
je
je-m'en-fichisme
je-m'en-fichiste
je-m'en-foutisme
je-m'en-foutiste
jean
jean
jean-foutre
jeannette
jectisse
jeep
jéjunum
jennérien
jenny
jérémiade
jerez
javanais
tính từ
(thuộc) Gia-va
danh từ giống đực
(ngôn) tiếng Gia-va
tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được)