Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jaugeage
jauger
jaugeur
jaumière
jaunâtre
jaune
jaunet
jaunir
jaunissage
jaunissant
jaunisse
jaunissement
java
javanais
javart
javeau
javelage
javelé
javeler
javeleur
javeleuse
javeline
javelle
javellisation
javelliser
javelot
jazz
je
je-m'en-fichisme
je-m'en-fichiste
jaugeage
danh từ giống đực
sự xác định dung tích, sự đo dung tích; phí tổn xác định dung tích
Jaugeage d'un tonneau
:
sự đo dung tích một cái thùng
sự xác định cỡ, sự đo kích thước