Bàn phím:
Từ điển:
 
jaseur

tính từ

  • hay liến miệng
  • rì rào
    • Des roseaux jaseurs: những cây sậy rì rào

danh từ

  • người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm

danh từ giống đực

  • (động vật học) sáo mào