Bàn phím:
Từ điển:
 
jaser

nội động từ

  • kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...)
  • nói chuyện phiếm
  • nói hớ hênh, nói lộ chuyện, bép xép
  • (thân mật) nói xấu, chê bai
    • Tout le monde en jasera: thiên hạ sẽ chê bai việc ấy