Bàn phím:
Từ điển:
 
jarreté

tính từ

  • đi kheo sau chụm vào, đi chạm lè (súc vật)
  • (có) đầu gối chụm vào (người nhảy múa)
  • (kỹ thuật; xây dựng) thành khuỷu