Bàn phím:
Từ điển:
 
declination /,dekli'neiʃən/

danh từ

  • sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
  • (thiên văn học) độ lệch, độ thiên
    • magnetic declination: độ từ thiên
  • (ngôn ngữ học) biến cách
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
declination
  • (thiên văn) nghiêng
  • d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm
  • north d. độ lệch dương (độ lệch về phía Bắc)
  • south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)