Bàn phím:
Từ điển:
 
jarre

danh từ giống cái

  • cái chum, cái thống
    • jarre électrique: (điện học) bình Lây-đen

danh từ giống đực

  • (ngành dệt) lông thỏ
    • Laine dépréciée par la présence de jarres: len kém giá trị vì lẫn lông thỏ