Bàn phím:
Từ điển:
 
deck /dek/

danh từ

  • boong tàu, sàn tàu
    • on deck: trên boong
    • upper deck: boong trên
    • lower deck: boong dưới
  • tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
  • (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài

Idioms

  1. to clear the decks [for action]
    • chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
    • (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
  2. on deck
    • (thông tục) sẵn sàng hành động

ngoại động từ

  • trang hoàng, tô điểm
    • to deck oneself out with fine jewels: tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
  • (hàng hải) đóng dàn (tàu)
deck
  • (lý thuyết trò chơi) cỗ bài