Bàn phím:
Từ điển:
 
decisive /di'saisiv/

tính từ

  • quyết định
    • a decisive factor: nhân số quyết định
    • a decisive battle: trận đánh quyết định
  • kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    • decisive character: tính kiên quyết
    • to reply by a decisive "no": trả lời dứt khoát không
    • a decisive answer: câu trả lời dứt khoát