Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thí sinh
thí thân
thị
Thị Cầu
thị chính
thị dân
thị dục
thị giác
thị giảng
thị hiếu
Thị Hoa
thị hùng
thị hùng
thị kính
thị lang
thị lang
thị lập
thị lực
Thị Ngân
thị nữ
thị oai
thị phi
thị quan
thị sảnh
thị sát
thị sự
thị thần
thị thế
thị thực
thị tì
thí sinh
d. Người dự kì thi để kiểm tra sức học. Danh sách thí sinh thi tuyển vào đại học.