Bàn phím:
Từ điển:
 
appréciation

danh từ giống cái

  • sự đánh giá, sự ước lượng
    • Une fausse appréciation de la distance: sự ước lượng sai về khoảng cách
  • sự nhận xét; nhận xét
    • Une appréciation juste: một nhận xét đúng
    • Il a noté ses appréciations en marge du texte: ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
  • sự làm tăng giá trị
    • Appréciation d'une monnaie: sự tăng giá trị một đồng tiền

phản nghĩa

=Dépréciation