Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thì thào
thì thọt
thì thùng
thí
thí bỏ
thí chủ
thí dụ
thí điểm
thí mạng
thí nghiệm
thí sai
thí sinh
thí thân
thị
Thị Cầu
thị chính
thị dân
thị dục
thị giác
thị giảng
thị hiếu
Thị Hoa
thị hùng
thị hùng
thị kính
thị lang
thị lang
thị lập
thị lực
Thị Ngân
thì thào
đgt. Nói nhỏ, không rõ thành tiếng, nghe lẫn vào trong hơi gió: nghe tiếng thì thào ở cuối lớp Hai người thì thào với nhau điều gì.