Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thi vị
thi xã
thì
thì
thì giờ
thì phải
thì ra
thì thầm
thì thào
thì thọt
thì thùng
thí
thí bỏ
thí chủ
thí dụ
thí điểm
thí mạng
thí nghiệm
thí sai
thí sinh
thí thân
thị
Thị Cầu
thị chính
thị dân
thị dục
thị giác
thị giảng
thị hiếu
Thị Hoa
thi vị
d. (id.). 1 Cái có tính chất gợi cảm và gây hứng thú trong thơ. 2 (hoặc t.). Cái hay, đẹp, nên thơ của sự vật. Phong cảnh đầy thi vị.