Bàn phím:
Từ điển:
 
decipher /di'saifə/

danh từ

  • sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

ngoại động từ

  • giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
decipher
  • (Tech) dịch mật mã, giải mật mã
decipher
  • (thống kê) đọc mật mã, giải mã