Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
decimetric
decimosexto
decipher
decipherable
decipherer
deciphering
decipherment
decision
decision algorithm
decision criterion
decision feedback equalizer
Decision function
Decision lag
Decision rule
decision table
Decision theory
decision tree
decisional
decisive
decisively
decisiveness
decivilise
decivilization
decivilize
deck
deck alighting
deck-bridge
deck-cabin
deck-cargo
deck-chair
decimetric
tính từ
có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet