Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thi thố
thi thoại
Thi thư
thi thư
Thi Toàn
Thi Tồn
thi tứ
thi văn
thi vị
thi xã
thì
thì
thì giờ
thì phải
thì ra
thì thầm
thì thào
thì thọt
thì thùng
thí
thí bỏ
thí chủ
thí dụ
thí điểm
thí mạng
thí nghiệm
thí sai
thí sinh
thí thân
thị
thi thố
đgt. Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì: thi thố tài năng với thiên hạ.