Bàn phím:
Từ điển:
 
appréciable

tính từ

  • có thể nhận thấy được
    • Objet d'une valeur difficilement appréciable: đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra
  • đáng kể, khá nhiều
    • Quantité appréciable: số lượng đáng kể
    • Des qualités appréciables: những phẩm chất đáng quý

phản nghĩa

=Inappréciable