Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thi hành
thi hào
thi hội
thi hội
thi hứng
thi hương
thi hương
thi lễ
thi nhân
thi pháp
thi phú
thi sĩ
Thi Sơn
thi thánh
thi thể
thi thố
thi thoại
Thi thư
thi thư
Thi Toàn
Thi Tồn
thi tứ
thi văn
thi vị
thi xã
thì
thì
thì giờ
thì phải
thì ra
thi hành
đg. Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định. Thi hành nghị quyết. Thi hành nhiệm vụ. Bị thi hành kỉ luật. Hiệp định được thi hành nghiêm chỉnh.