Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồn bã
buồn bực
buồn cười
buồn lòng
buồn ngủ
buồn nôn
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tẻ
buồn tênh
buồn thảm
buồn thiu
buồn tình
buông
buông lỏng
buông miệng
buông tay
buông tha
buông trôi
buông tuồng
buông xõng
buông xuôi
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồn bã
Sad, melancholy
buồn bã trong lòng
:
to be sad at heart
vẻ mặt buồn bã
:
to look sad
cảnh trời chiều buồn bã
:
the dusky scenery was melancholy
tiếng dế kêu nghe thật buồn bã
:
the chirping of crickets sounded sad indeed