Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
j
jabiru
jable
jabler
jabloir
jaborandi
jabot
jacaranda
jacasse
jacassement
jacasseur
jacée
jacent
jachère
jacinthe
jack
jaco
jacobée
jacobin
jacobinisme
jacobus
jaconas
jacot
jacquard
jacqueline
jacquemart
jacquerie
jacques
jacquet
jacquier
j
danh từ giống đực
j
Un J majuscule
:
một chữ J hoa
(khoa đo lường) ngày (ký hiệu)
(J) (vật lý học) jun (ký hiệu)
J
:
cậu thiếu niên; cô thiếu nữ
le jour J
:
xem jour