Bàn phím:
Từ điển:
 

buồn

adj

  • Sad, melancholy, grieved
    • tin buồn: sad news
    • người mẹ buồn vì có đứa con hư: the mother was sad because a child of hers was bad
    • ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng: to sit sad and silent
    • Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ: No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful