Bàn phím:
Từ điển:
 
decide /di'said/

động từ

  • giải quyết, phân xử
    • to decide a question: giải quyết một vấn đề
    • to decide against somebody: phân xử ai thua (kiện...)
    • to decide in favour of somebody: phân xử cho ai được (kiện)
  • quyết định
    • to decide to do something: quyết định làm cái gì
    • to decide against doing something: quyết định không làm cái gì
    • that decides me!: nhất định rồi!
  • lựa chọn, quyết định chọn
    • to decide between two things: lựa chọn trong hai thứ

Idioms

  1. to decide on
    • chọn, quyết định chọn
      • she decided on the green coat: cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục