Bàn phím:
Từ điển:
 
apposition

danh từ giống cái

  • sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào
    • Apposition des scellés: sự niêm phong
  • (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ
    • Mot mis en apposition: từ dùng làm đồng vị ngữ