Bàn phím:
Từ điển:
 
issue

tính từ giống cái

  • xem issu

danh từ giống cái

  • lối ra, lỗ thoát
  • (nghĩa bóng) lối thoát
  • kết cục
  • (số nhiều) phế phẩm xay giã
  • (số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng..

phản nghĩa

=Commencement