Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
december
decemberly
decembrist
decemvir
decemviri
decency
decennary
decenniad
decennial
decennially
decent
decently
decentness
decentralise
decentralization
decentralizationist
decentralize
decentralized data processing
decentralized network
decentralized processing
decentre
deception
deceptive
deceptively
deceptiveness
decerebrate
decertify
deceterate
dechristianise
dechristianize
december
/di'sembə/
danh từ
tháng mười hai, tháng chạp