Bàn phím:
Từ điển:
 
isogone

tính từ

  • (toán học) đẳng giác
  • (vật lý học; địa chất địa lý) đẳng (từ) thiên

danh từ giống cái

  • (vật lý học; địa chất, địa lý) đường đẳng (từ) thiên