Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
decalog
decalogue
decameter
decameter wave
decametre
decamp
decampment
decamter
decanadrous
decanal
decandrous
decane
decangular
decant
decantation
decanter
decaphyllous
decapitate
decapitated
decapitation
decapitator
decapod
decapodal
decarbonate
decarbonation
decarbonization
decarbonize
decarbonizer
decasaulise
decasaulization
decalog
Cách viết khác : decalogue