Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồm
buồm lái
buồm mũi
buôn
buôn bạc
buôn bán
buôn buốt
buôn cất
buôn lậu
buôn người
buôn tiền
buồn
buồn bã
buồn bực
buồn cười
buồn lòng
buồn ngủ
buồn nôn
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tẻ
buồn tênh
buồn thảm
buồn thiu
buồn tình
buông
buông lỏng
buông miệng
buông tay
buồm
noun
Sail
thuyền buồm
:
a sailling boat
Idioms
thuận buồm xuôi gió
xem thuận