Bàn phím:
Từ điển:
 
appoint

danh từ giống đực

  • tiền lẻ (trả cho đủ số)
  • cái thêm vào, cái phụ thêm
    • La vannerie, un sérieux appoint des paysans: đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân
  • cái giúp thêm; sự đóng góp
    • Apporter l'appoint de ses connaissances: đưa hiểu biết của mình đóng góp vào