Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
debtor
Debtor nation
debug
debugger
debugging
debunk
debunker
debus
debussing point
debut
début
debutant
débutant
debutante
débutante
dec
deca
decade
decade box
decade bridge
decade counter
decadence
decadency
decadent
decadent wave
decadently
decaffeinate
decaffeinated
decaffeination
decagon
debtor
/'detə/
danh từ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
debtor
(thống kê) người mắc nợ
next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo
previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước