Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Debt conversion
Debt finance
Debt for equity swaps
Debt management
Debt ratio
Debt rescheduling
debtless
debtor
Debtor nation
debug
debugger
debugging
debunk
debunker
debus
debussing point
debut
début
debutant
débutant
debutante
débutante
dec
deca
decade
decade box
decade bridge
decade counter
decadence
decadency
Debt conversion
(Econ) Hoán nợ; Đổi nợ.