Bàn phím:
Từ điển:
 
debt /det/

danh từ

  • nợ

Idioms

  1. a bad debt
    • món nợ không hy vọng được trả
  2. to be in debt
    • mang công mắc nợ
  3. to be in somebody's debt
    • mắc nợ ai
  4. to be deep (deeply) in debt
    • nợ ngập đầu
  5. to be out of debt
    • trả hết nợ
  6. to fall (gets, run) into debt
  7. to incur a debt
  8. to run in debt
    • mắc nợ
  9. he that dies, pays all debts
    • (tục ngữ) chết là hết nợ
  10. a debt of honour
    • nợ danh dự
  11. a debt of gratitude
    • chịu ơn ai
  12. debt of nature
    • sự chết
  13. to pay one's debt to nature
    • chết, trả nợ đời
Debt
  • (Econ) Nợ.
debt
  • (toán kinh tế) món nợ
  • national d. quốc trái
  • public d. công trái