Bàn phím:
Từ điển:
 
debit /'debit/

danh từ

  • sự ghi nợ
    • to put to the debit of somebody: ghi vào sổ nợ của ai
  • món nợ khoản nợ
  • (kế toán) bên nợ

ngoại động từ

  • ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
debit
  • (toán kinh tế) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học) lưu lượng