Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Debentures
debilitate
debilitating
debilitation
debility
debit
debit-side
debonair
debonairly
debonairness
debouch
debouchment
debounce
Debreu Gerard
debrief
debris
debt
Debt conversion
Debt finance
Debt for equity swaps
Debt management
Debt ratio
Debt rescheduling
debtless
debtor
Debtor nation
debug
debugger
debugging
debunk
Debentures
(Econ) Trái khoán công ty.