Bàn phím:
Từ điển:
 
debate /di'beit/

danh từ

  • cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
  • (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện

động từ

  • tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
  • suy nghĩ, cân nhắc
    • to debate a matter in one's mind: suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc