Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deathly
death's-head
deathsman
deave
deb
debacle
debâcle
debag
debar
debark
debarkation
debarkment
debarment
debase
Debased coinage
debasement
debaser
debatable
debatably
debate
debatement
debater
debating-society
debauch
debauched
debauchedly
debauchee
debaucher
debauchery
debenlitate
deathly
/'deθli/
tính từ
làm chết người
deathly weapon
:
vũ khí giết người
deathly blow
:
đòn chí tử
như chết
deathly stillness
:
sự yên lặng như chết
phó từ
như chết
deathly pale
:
tái nhợt như thây ma