Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thẳm
thăm thú
thăm viếng
thẳm
thắm
thắm thiết
thăn
thằn lằn
thăng
thăng bằng
Thăng Bình
thăng điệu lai kinh
thăng đường
thăng đường
thăng hà
thăng hoa
Thăng Hưng
Thăng Long
thăng quan
thăng thiên
Thăng Thọ
thăng thuyên
thăng thưởng
thăng tiến
thăng trầm
thăng trật
thằng
thăm
đg. 1. Đến xem cho biết tình hình : Thăm đồng; Thăm người ốm. 2. Đến chơi để tỏ cảm tình.
d. Thẻ để lấy ra xem ai được một quyền lợi không có đủ để chia cho mọi người: Rút thăm. 2. Phiếu bầu : Bỏ thăm.