Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
death-feud
death house
death mask
death-mask
death-rate
death rate
death-rattle
death-roll
death row
death-struggle
death-toll
death-trance
death-trap
death-warrant
death-watch
death-wish
death-wound
deathbed
deathless
deathlessly
deathlessness
deathlike
deathly
death's-head
deathsman
deave
deb
debacle
debâcle
debag
death-feud
/'deθfju:d/
danh từ
mối tử thù