Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy thừa
thầy tu
thầy tướng
thầy xí
thảy
thảy thảy
thấy
thấy kinh
thấy tháng
thấy tội
thắc mắc
thắc thỏm
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thẳm
thăm thú
thăm viếng
thẳm
thắm
thắm thiết
thăn
thằn lằn
thăng
thăng bằng
Thăng Bình
thăng điệu lai kinh
thầy thông
d. 1. Nhân viên hạng trung, dưới thầy phán, trong thời pháp thuộc. 2. Người làm nghề phiên dịch trong thời Pháp thuộc.