Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thày lay
thầy mo
thầy phán
thầy pháp
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy thừa
thầy tu
thầy tướng
thầy xí
thảy
thảy thảy
thấy
thấy kinh
thấy tháng
thấy tội
thắc mắc
thắc thỏm
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thẳm
thăm thú
thăm viếng
thẳm
thắm
thắm thiết
thăn
thằn lằn
thày lay
mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình: "thày lay hớt lẻo", "thày lay chày cấu cổ" (tục ngữ)