Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deambulatory
dean
deanery
deanship
dear
dear-bought
Dear money
dearborn
dearie
dearly
dearness
dearth
deary
deasil
death
death-agony
death-bell
death-blow
death-cup
death-duties
death-feud
death house
death mask
death-mask
death-rate
death rate
death-rattle
death-roll
death row
death-struggle
deambulatory
/di'æmbjulətəri/
tính từ
đi bộ, đi dạo