Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deafening
deafeningly
deafly
deafness
deal
dealer
dealing
deallocation
dealt
deambulation
deambulatory
dean
deanery
deanship
dear
dear-bought
Dear money
dearborn
dearie
dearly
dearness
dearth
deary
deasil
death
death-agony
death-bell
death-blow
death-cup
death-duties
deafening
/'defniɳ/
tính từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai