Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thay máy
thay mặt
thay thế
thay vì
thầy
thầy bà
thầy bói
thầy cả
thầy cãi
thầy chùa
thầy cò
thầy cúng
thầy dòng
thầy đồ
thầy giáo
thầy giùi
thầy kiện
thầy ký
thầy lang
thày lay
thầy mo
thầy phán
thầy pháp
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy thừa
thầy tu
thầy tướng
thầy xí
thay máy
Nh. Táy máy.