Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deaf-and-dumb
deaf mute
deaf-mutism
deafen
deafener
deafening
deafeningly
deafly
deafness
deal
dealer
dealing
deallocation
dealt
deambulation
deambulatory
dean
deanery
deanship
dear
dear-bought
Dear money
dearborn
dearie
dearly
dearness
dearth
deary
deasil
death
deaf-and-dumb
/'defən'dʌm/
tính từ
câm và điếc
deaf-and-dumb alphabet
:
hệ thống chữ cái cho người câm và điếc