Bàn phím:
Từ điển:
 
deadly /'dedli/

tính từ

  • làm chết người, trí mạng, chí tử
    • a deadly poison: thuốc độc chết người
    • deadly blow: đòn chí tử
    • deadly hatred: mối thù không đội trời chung
    • a deadly enemy: kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
    • a deadly sin: tội lớn
  • (thuộc) sự chết chóc; như chết
    • deadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
  • vô cùng, hết sức
    • to be in deadly haste: hết sức vội vàng

phó từ

  • như chết
    • deadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
  • vô cùng, hết sức, cực kỳ