|
deadlock /'dedlɔk/
danh từ
- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
- to come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
ngoại động từ
- làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
deadlock
|