Bàn phím:
Từ điển:
 
deadline

danh từ

  • đường giới hạn không được vượt qua
  • hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
    • to meet/miss a deadline: kịp/không kịp thời hạn đã định
    • I have a March deadline for the novel: thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)